bless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bless
Phát âm : /bles/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ blessed
- giáng phúc, ban phúc
- ((thường) dạng bị động) làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc
- to be blessed with good health
được may mắn là có sức khoẻ tốt
- to be blessed with good health
- tôn sùng
- cầu Chúa phù hộ cho
- bless me!; bless my soul!
- chao ôi!; trời ôi!
- blest if I saw him!
- tớ mà có gặp nó thì trời đánh thánh vật tớ
- to have not a penny to bless oneself with
- nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác xơ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consecrate hallow sanctify sign - Từ trái nghĩa:
desecrate unhallow deconsecrate curse beshrew damn bedamn anathemize anathemise imprecate maledict
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bless"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bless":
balas black blaze bleach bleak bless bliss bloc block bloke more... - Những từ có chứa "bless":
bibless bless blessed blessedness blessing jobless limbless mixed blessing noblesse plumbless more... - Những từ có chứa "bless" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tế độ ban phước mô phật
Lượt xem: 921