--

bleeding

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bleeding

Phát âm : /'bli:diɳ/

+ danh từ

  • sự chảy máu
  • sự trích máu
  • sự rỉ nhựa (cây)

+ tính từ

  • chảy máu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bleeding"
Lượt xem: 418