building
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: building
Phát âm : /'bildiɳ/
+ danh từ
- kiến trúc; sự xây dựng
- công trình kiến trúc, công trình xây dựng
- toà nhà, binđinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
construction edifice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "building"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "building":
balding biltong bleeding building - Những từ có chứa "building":
building building materials building-lease building-society church building diplomatic building empire state building jerry-building outbuilding rebuilding more... - Những từ có chứa "building" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngất trời bao thầu cấu kiện căn cơ dinh cơ hậu đường tòa nhà nhà trên cao ốc sảnh more...
Lượt xem: 594