hemorrhage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hemorrhage
Phát âm : /'heməridʤ/ Cách viết khác : (hemorrhage) /'heməridʤ/
+ danh từ
- (y học) sự chảy máu, sự xuất huyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bleeding haemorrhage shed blood bleed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hemorrhage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hemorrhage":
haemorrhage hemorrhage haemorrhagic
Lượt xem: 520