bletherskate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bletherskate
Phát âm : /'bləðəskeit/ Cách viết khác : (blatherskite) /'bləðəskait/
+ danh từ
- (thông tục) người hay nói huyên thiên, người lắm lời, người hay ba hoa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bletherskate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bletherskate":
blatherskite bletherskate bletherskite
Lượt xem: 381