alimentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alimentation
Phát âm : /,ælimen'teiʃn/
+ danh từ
- sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng
- sự cấp dưỡng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
feeding nutriment nourishment nutrition sustenance aliment victuals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alimentation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "alimentation":
alienation alimentation
Lượt xem: 551