conciliation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conciliation
Phát âm : /kən,sili'eiʃn/
+ danh từ
- sự hoà giải
- court of conciliation
toà án hoà giải
- court of conciliation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
placation propitiation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conciliation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conciliation":
cancellation conciliation congelation consolation consolidation consultation - Những từ có chứa "conciliation":
conciliation reconciliation
Lượt xem: 402