--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blew
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blew
Phát âm : /blu:/
Your browser does not support the audio element.
+ thời quá khứ của blow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blew"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"blew"
:
babel
bail
bailey
bale
ball
bally
bawl
belay
belie
bell
more...
Những từ có chứa
"blew"
:
blew
noblewoman
overblew
Những từ có chứa
"blew"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sạt
phụt
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
blew
: