blighted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blighted+ Adjective
- (cây cối) bị bệnh tàn rụi
- a blighted rose
một cây hồng bị tàn lụi
- a blighted rose
- bị làm cho hỏng, bị chặn sự phát triển
- blighted urban districts
những khu đô thị bị phá hủy
- blighted urban districts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blighted"
Lượt xem: 477