--

blight

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blight

Phát âm : /balit/

+ danh từ

  • bệnh tàn rụi (cây cối)
  • (động vật học) rệp vừng
  • không khì mờ sương
  • ảnh hưởng xâu; tai hoạ

+ ngoại động từ

  • làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
    • a life blighted by illness
      một cuộc đời tàn rụi vì bệnh hoạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blight"
Lượt xem: 619