--

blighty

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blighty

Phát âm : /'blaiti/

+ danh từ

  • (quân sự), (từ lóng) nước Anh
  • nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)
  • to have a blighty one
    • bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blighty"
Lượt xem: 358