blighty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blighty
Phát âm : /'blaiti/
+ danh từ
- (quân sự), (từ lóng) nước Anh
- nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài)
- to have a blighty one
- bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi đanh nhau ở nước ngoài)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blighty"
Lượt xem: 347