--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
blimey
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
blimey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blimey
Phát âm : /'blaimi/
+ thán từ
ùi !, ồ!
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blimey"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"blimey"
:
balmy
blame
blimey
boloney
bulimia
bulimy
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
blimey
:
ùi !, ồ!