--

blame

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blame

Phát âm : /bleim/

+ danh từ

  • sự khiển trách; lời trách mắng
    • to deserve blame
      đáng khiển trách
  • lỗi; trách nhiệm
    • where does the blame lie for this failure?
      ai chịu trách nhiệm về sự thất bại này?, trách nhiệm về sự thất bại này là ở đâu?
    • to bear the blame
      chịu lỗ, chịu trách nhiệm
    • to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door
      quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai
    • to lay the blame at the right door (on the right shoulders)
      quy trách nhiệm đúng vào người phải chịu trách nhiệm
    • to shift the blame on somebody
      đỗ lỗi cho ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blame"
Lượt xem: 702