--

glary

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: glary

Phát âm : /'gleəriɳ/ Cách viết khác : (glary) /'gleəri/

+ tính từ

  • sáng chói, chói loà
    • glaring neon signs
      những biển hàng bằng đèn nê ông sáng chói mắt
  • hào phóng, loè loẹt
    • glaring colours
      những màu sắc loè loẹt
  • trừng trừng giận dữ
    • glaring eyes
      cặp mắt trừng trừng giận dữ
  • rõ ràng, rành rành, hiển nhiên
    • a glaring mistake
      một khuyết điểm rành rành
    • a glaring lie
      lời nói dối rành rành, lời nói dối trắng trợn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "glary"
Lượt xem: 381