--

blistering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blistering

+ Adjective

  • rất nhanh; có thể phản ứng nhanh và đạt tốc độ cao
    • a blistering pace
      bước đi rất nhanh
  • nóng đến mức giộp da, phỏng da; nóng như thể bị giộp, phỏng da
  • giọng điệu khó nghe, gay gắt, sắc bén
    • blistering criticism
      sự chỉ trích gay gắt

+ Noun

  • việc hình thành những vết giộp, mụn nước ở trong hoặc dưới da
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blistering"
Lượt xem: 601