blood-sucker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blood-sucker
Phát âm : /'blʌd,sʌkə/
+ danh từ
- con đỉa
- (nghĩa bóng) kẻ hút máu hút mủ; kẻ bóc lột
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blood-sucker"
- Những từ có chứa "blood-sucker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hút máu hộc máu huyết thống giác nút chồi rễ đỏ hỏn huyết mạch máu chồi hoàng phái more...
Lượt xem: 362