blotter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blotter
Phát âm : /'blɔtə/
+ danh từ
- bàn thấm
- (thương nghiệp) sổ nháp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
day book police blotter rap sheet charge sheet blotting paper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blotter"
Lượt xem: 534