--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bona fides
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bona fides
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bona fides
Phát âm : /'bounə'faidiz/
+ danh từ
thiện ý
tính thành thật, tính chân thật
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
bona fides
:
thiện ý
+
sergeant-major
:
(quân sự) thượng sĩ
+
conceit
:
tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đạito be full of conceit rất tự cao tự đạihe is a great man in his own conceit nó tự cho nó là một người vĩ đại
+
reverence
:
sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọngto hold someone in reverence; to feel reverence for someone tôn kính ai
+
coco-palm
:
(thực vật học) cây dừa