sergeant-major
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sergeant-major
Phát âm : /'sɑ:dʤənt'meidʤə/
+ danh từ
- (quân sự) thượng sĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sergeant-major"
- Những từ có chứa "sergeant-major" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thượng sĩ quản cơ trung sĩ thiếu tướng thiếu tá thành niên cá trôi biến cố đô biến thiên more...
Lượt xem: 539