conceit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conceit
Phát âm : /kən'si:t/
+ danh từ
- tính tự phụ, tính kiêu ngạo, tính tự cao tự đại
- to be full of conceit
rất tự cao tự đại
- he is a great man in his own conceit
nó tự cho nó là một người vĩ đại
- to be full of conceit
- (văn học) hình tượng kỳ lạ; ý nghĩ dí dỏm, lời nói dí dỏm
- to be out of conceit with somebody
- không thích ai nữa, chán ngấy ai
- to put somebody out of conceit with something
- làm cho ai chán ngấy cái gì
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conceitedness vanity amour propre self-love - Từ trái nghĩa:
humility humbleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conceit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conceit":
canoeist concede conceit conceited conchoid concoct congest connect conquest consist - Những từ có chứa "conceit":
conceit conceited conceitedness self-conceit self-conceited
Lượt xem: 661