bonded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bonded
Phát âm : /'bɔndid/
+ tính từ
- ở trong kho (hàng hoá)
- bonded warehouse
kho hàng (đẻ chứa hàng cho đến khi trả thuế)
- bonded goods
hàng gửi ở kho
- bonded warehouse
- được bảo đảm (nợ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bonded"
Lượt xem: 506