bandy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bandy
Phát âm : /'bændi/
+ ngoại động từ
- ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)
- to bandy words with someone
điều qua tiếng lại với ai
- to bandy words with someone
- bàn tán
- to have one's name bandied about
là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán
- to have one's name bandied about
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng
- gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)
+ tính từ
- vòng kiềng (chân)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bandy-legged bowed bowleg bowlegged kick around
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bandy"
Lượt xem: 551