--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bonkers
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bonkers
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bonkers
+ Adjective
(tiếng lóng) điên dại, loạn óc, đầu óc bất bình thường, đầu óc có vấn đề
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
balmy
barmy
bats
batty
buggy
cracked
crackers
daft
dotty
fruity
haywire
kooky
kookie
loco
loony
loopy
Lượt xem: 1089
Từ vừa tra
+
bonkers
:
(tiếng lóng) điên dại, loạn óc, đầu óc bất bình thường, đầu óc có vấn đề
+
enkindled
:
được nhen, nhóm (lửa,...)
+
enneasyllabic
:
(ngôn ngữ học) chín âm tiết
+
ago
:
trước đây, về trướcfive years ago năm năm trước đây, đã năm năm nayan hour ago một giờ trước đâylong long ago trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
+
spherics
:
hình học và lượng giác cầu