buggy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buggy
Phát âm : /'bʌgi/
+ danh từ
- xe độc mã, xe một ngựa
+ tính từ
- có rệp, nhiều rệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buggy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "buggy":
baccy bag baggie baggy beg beige big bog bogey boggy more... - Những từ có chứa "buggy":
baby buggy buggy dune buggy horse-and-buggy
Lượt xem: 899