loco
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loco
Phát âm : /'loukou/
+ danh từ
- (viết tắt) của locomotive
- (thực vật học) đậu ván dại
+ tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên rồ, điên cuồng, rồ dại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loco"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "loco":
lac lace lack lacy lag laic lake lakh lash lass more... - Những từ có chứa "loco":
diesel locomotive diesel-electric locomotive diesel-hydraulic locomotive diplococcus diplococcus pneumoniae electric locomotive loco loco citato locomobile locomobility more...
Lượt xem: 866