bootlick
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bootlick
Phát âm : /'bu:tlik/
+ ngoại động từ
- liếm gót, bợ đỡ (ai)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bootlick"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bootlick":
bootlace bootleg bootless bootlick - Những từ có chứa "bootlick":
bootlick bootlicker bootlicking
Lượt xem: 484