fawning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fawning
Phát âm : /'fɔ:niɳ/
+ tính từ
- xun xoe, bợ đỡ, nịnh hót
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bootlicking sycophantic toadyish obsequious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fawning"
Lượt xem: 449