--

borecole

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: borecole

Phát âm : /'bɔ:koul/

+ danh từ

  • (thực vật học) cải xoăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "borecole"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "borecole"
    borecole brickle
Lượt xem: 483