--

daunted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daunted

+ Adjective

  • bị làm cho lo lắng, bối rối, mất bình tĩnh, bị làm phiền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daunted"
Lượt xem: 544