--

unbounded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbounded

Phát âm : /'ʌn'baundid/

+ tính từ

  • vô tận, không giới hạn, không bờ bến
    • the unbounded ocean
      đại dương mênh mông không bờ bến
    • unbounded joy
      nỗi vui mừng vô tận
  • quá độ, vô độ
    • unbounded ambition
      lòng tham vô độ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unbounded"
Lượt xem: 361