boxing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: boxing
Phát âm : /'bɔksiɳ/
+ danh từ
- quyền thuật, quyền Anh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
packing pugilism fisticuffs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "boxing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "boxing":
backing bagging baking becoming boxing - Những từ có chứa "boxing":
boxing boxing-day boxing-gloves boxing-match shadow-boxing - Những từ có chứa "boxing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh võ đẫm máu quyền thuật găng quyền Anh biểu diễn biểu diển đo lường điểm bí truyền more...
Lượt xem: 775