--

bracer

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bracer

Phát âm : /'breise/

+ danh từ

  • cái bao cổ tay (để đấu gươm, bắn cung)
  • chất bổ, rượu bổ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chén rượu giải sầu; chén rượu làm cho lại sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bracer"
Lượt xem: 502