--

breaker

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breaker

Phát âm : /'breikə/

+ danh từ

  • người bẻ gãy, người đập vỡ
  • người vi phạm (luật pháp...)
  • người tập, người dạy (ngựa...)
  • sóng lớn vỗ bờ
  • (kỹ thuật) máy đập, máy nghiền, máy tán
  • (điện học) cái ngắt điện, cái công tắc
  • tàu phá băng

+ danh từ

  • (hàng hải) thùng gỗ nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breaker"
Lượt xem: 448