--

brazier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brazier

Phát âm : /'breizjə/

+ danh từ

  • lò than

+ danh từ

  • người làm đồ đồng thau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brazier"
Lượt xem: 436

Từ vừa tra