bracken
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bracken
Phát âm : /'brækən/ Cách viết khác : (brake) /breik/
+ danh từ
- (thực vật học) cây dương xỉ diều hâu
- bãi dương xỉ diều hâu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pasture brake brake Pteridium aquilinum Pteridium esculentum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bracken"
Lượt xem: 687