--

birchen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: birchen

+ Adjective

  • bao gồm, hay được làm từ gỗ của cây bulô
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "birchen"
Lượt xem: 477