--

brazen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brazen

Phát âm : /'breizn/

+ tính từ+ Cách viết khác : (brazen-faced)

  • bằng đồng thau; như đồng thau
  • lanh lảnh (giọng, tiếng kèn)
  • trơ tráo, vô liêm sỉ, mặt dạn mày dày ((cũng) brazen faced)

+ ngoại động từ

  • làm cho trơ tráo, làm cho mặt dạn mày dày
  • to brazen it out
    • trơ ra, trâng tráo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brazen"
Lượt xem: 623