--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bracted
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bracted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bracted
+ Adjective
(thực vật học) có lá bắc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bracted"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bracted"
:
bracket
bract
bracteate
brocket
braced
brushed
braised
bracted
brocaded
broached
more...
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
bracted
:
(thực vật học) có lá bắc