--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
brae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
brae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brae
Phát âm : /brei/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
bờ dốc (sông)
sườn đồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brae"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"brae"
:
bar
bare
barie
bear
bearer
beaver
beer
bere
berry
beware
more...
Những từ có chứa
"brae"
:
brae
umbrae
vertebrae
Lượt xem: 306
Từ vừa tra
+
brae
:
bờ dốc (sông)