--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
umbrae
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
umbrae
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: umbrae
Phát âm : /'ʌmbrə/
+ danh từ, số nhiều umbrae
bóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "umbrae"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"umbrae"
:
umber
umbra
umbrae
umpire
unbar
unbear
Lượt xem: 424
Từ vừa tra
+
umbrae
:
bóng