bray
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bray
Phát âm : /brei/
+ danh từ
- tiếng be be (lừa kêu)
- tiếng inh tai
+ nội động từ
- kêu be be (lừa)
- kêu inh tai (kèn)
- to bray out
- nói giọng the thé
+ động từ
- giã, tán (bằng chày cối)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bray"
Lượt xem: 511