--

bray

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bray

Phát âm : /brei/

+ danh từ

  • tiếng be be (lừa kêu)
  • tiếng inh tai

+ nội động từ

  • kêu be be (lừa)
  • kêu inh tai (kèn)
  • to bray out
    • nói giọng the thé

+ động từ

  • giã, tán (bằng chày cối)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bray"
Lượt xem: 464