breakage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breakage
Phát âm : /'breikidʤ/
+ danh từ
- chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ
- đồ vật bị vỡ
- tiền bồi thường hàng bị vỡ
- (nghành dệt) sự đứt sợi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breakage"
Lượt xem: 483