--

brassage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brassage

Phát âm : /'bræsidʤ/

+ danh từ

  • thuế đúc tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brassage"
Lượt xem: 461