--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
breathed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
breathed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: breathed
+ Adjective
nói không phát ra tiếng, nói không nên lời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "breathed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"breathed"
:
bearded
bread
breadth
breath
breathe
breed
braided
borated
breathed
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
breathed
:
nói không phát ra tiếng, nói không nên lời
+
phô diễn
:
ExpressPhô diễn tình cảmTo express one's sentiments
+
depraved
:
hỏng, suy đồi; sa đoạ, truỵ lạc
+
weldable
:
có thể hàn được
+
gót ngọc
:
(từ cũ; nghĩa cũ, trtr) Majectic stepXin ngài dời gót ngọc đến chơi tệ xáPlease bend your majestic steps towards my humble abode