bribable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bribable
Phát âm : /'braibəbl/
+ tính từ
- có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corruptible dishonest purchasable venal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bribable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bribable":
bearable bribable - Những từ có chứa "bribable":
bribable unbribable
Lượt xem: 333