venal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: venal
Phát âm : /'vi:nl/
+ tính từ
- dễ mua chuộc, dễ hối lộ
- venal politician
một nhà chính trị dễ mua chuộc
- venal practices
hành động vì tiền; thói mua chuộc bằng tiền
- venal politician
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
corruptible bribable dishonest purchasable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "venal"
Lượt xem: 385