--

corruptible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corruptible

Phát âm : /kə'rʌptəbl/

+ tính từ

  • dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ
  • dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc
  • dễ thối nát
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corruptible"
Lượt xem: 369