--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bridesmaid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bridesmaid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bridesmaid
Phát âm : /'braidzmeid/
+ danh từ
cô phù dâu
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
bridesmaid
:
cô phù dâu
+
unequal
:
không bằng, không ngang, không đềuunequal parts những phần không đều nhauunequal pulse mạch không đều
+
compact car
:
loại xe nhỏ và rất tiết kiệm.
+
khuếch khoác
:
to boast, to brag
+
tiara
:
mũ tiara (của vua Ba tư; của giáo hoàng)