broadside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: broadside
Phát âm : /'brɔ:dsaid/
+ danh từ
- (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
- (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
- (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
- to give someone a broadside
tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
- to give someone a broadside
- (như) broadsheet
- broadside on (to)
- phô một bên mạn tàu ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "broadside"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "broadside":
broadsheet broadside
Lượt xem: 573