circular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circular
Phát âm : /'sə:kjulə/
+ tính từ
- tròn, vòng, vòng quanh
- a circular building
toà nhà hình tròn
- a circular movement
chuyển động vòng
- a circular railway
đường sắt vòng quanh thành phố
- a circular tour (trip)
chuyến đi vòng quanh
- a circular tour (trip)
chuyến đi vòng quanh
- a circular saw
cưa tròn, cưa đĩa
- a circular building
- circular letter
- thông tư, thông tin
+ danh từ
- thông tri, thông tư
- giấy báo (gửi cho khách hàng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "circular"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "circular":
circular curricular - Những từ có chứa "circular":
circular circular file circular function circular measure circular plane circular saw circular-knit circularisation circularise circularity more...
Lượt xem: 587